Trong quá trình chế biến xenluloza tự nhiên, sợi viscose được thu được. Sợi viscose là vật liệu có nguồn gốc nhân tạo.
- Lịch sử sản xuất viscose
- Cấu trúc và tính chất của sợi viscose
- Tính chất tốt và xấu
- Công nghệ sản xuất
- Công nghệ cốt lõi
- Công nghệ sản xuất sợi viscose theo phương pháp bán liên tục
- Các công nghệ khác để sản xuất sợi viscose
- Lyocell
- Siblon
- Gấp, đánh dấu và đóng gói vải
- Cách sử dụng
- Phương thức
- Tencel
- Sợi xơ ngắn
- axetat
- Quy định về chăm sóc vật liệu
- Cách nhận biết vải viscose
Lịch sử sản xuất viscose
Năm 1892, công nghệ sợi viscose được phát triển. Cellulose đầu tiên được xử lý bằng natri hydroxit, sau đó bằng carbon disulfide. Kết quả là dung dịch nước của cellulose, được đưa qua khuôn vào bồn axit, tại đó polysaccharide được phục hồi dưới dạng sợi viscose.

Cấu trúc và tính chất của sợi viscose
Về thành phần hóa học, sợi viscose được thể hiện bằng xenlulozơ ngậm nước, có đặc điểm là có tính hút ẩm tốt, tương tác với nước tạo thành hợp chất mới, este hóa và oxy hóa.

Nếu bạn nhìn vào hình ảnh phóng to của sợi viscose, bạn có thể thấy các đường dọc trên bề mặt của sợi; khi cắt ngang, sợi có hình dạng gân.
Thông tin bổ sung! Vô số liên kết chéo trong xenluloza ngậm nước góp phần làm tăng độ bền của sợi viscose. Sợi viscose không có đặc tính nhiệt dẻo, do đó chúng có thể được sử dụng ở nhiệt độ từ 100 đến 120 độ C mà không bị mất các đặc tính cơ học. Sợi viscose không nở ra trong xăng, benzen và nước. Nó hòa tan trong axit hữu cơ và kiềm. Dưới tác động của một số vi sinh vật, sợi viscose bị phá hủy.
Tính chất tốt và xấu
Sản phẩm làm từ sợi viscose dễ chịu và thoải mái khi mặc. Vải thu hút với nhiều màu sắc và vẻ ngoài dễ chịu. Vào mùa nóng, quần áo viscose không nóng, và vào mùa đông thì không lạnh. Vải khá bền. Dễ may đồ từ viscose. Vải sợi viscose dễ nhuộm và giữ màu trong thời gian dài.

Chất liệu nhăn rất nhiều. Các đặc tính tiêu cực cũng bao gồm tuổi thọ ngắn khi mặc trong thời gian dài. Chất liệu viscose co lại và biến dạng rất nhiều khi giặt. Các sản phẩm viscose mất đi vẻ ngoài ban đầu khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và ánh sáng mặt trời. Vải viscose dễ bị xù lông. Để cải thiện chất lượng vải, các nhà sản xuất trộn sợi viscose với các sợi khác.
Công nghệ sản xuất

Công nghệ cốt lõi
Công nghệ sản xuất sợi viscose bao gồm hai giai đoạn:
- Thu được khối lượng quay (viscose).
- Tạo sợi.
Nguyên liệu đầu vào là cellulose gỗ. Đầu tiên, polysaccharide được chiết xuất từ gỗ bằng cách đun sôi trong dung dịch muối canxi axit với axit sunfurơ (công thức - Ca(HSO₃)₂) dưới áp suất trong hai mươi bốn giờ. Sau đó, cellulose được trộn với nước, sấy khô và tách thành các lớp. Cellulose sulfit được hình thành.
Tiếp theo là quá trình thủy phân (xử lý bằng 20% xút) ở nhiệt độ từ 45 đến 60 độ C. Quá trình này tạo ra xenluloza kiềm. Hỗn hợp được ép ra và nghiền nát. Tiếp theo, xenluloza kiềm trải qua quá trình trưởng thành sơ bộ (oxy hóa trong không khí).

Giai đoạn cuối cùng là xanthogen hóa. Cellulose kiềm được xử lý bằng carbon disulfide. Xanthate cellulose thu được được chuyển thành dung dịch kiềm và sau khi trưởng thành, thu được vật liệu sợi viscose.
Công nghệ sản xuất sợi viscose theo phương pháp bán liên tục
Dựa trên phương pháp bán liên tục, có thể thu được sợi viscose mỏng.
Thông tin bổ sung! Với công nghệ này, sợi viscose được hình thành bằng phương pháp ướt trong thời gian ngắn.
Các công nghệ khác để sản xuất sợi viscose
Các loại sợi biến đổi sau đây được sản xuất trên cơ sở sợi viscose.
Lyocell
Biến tính xenluloza trong oxit amin là cơ sở để thu được lyocell. Ưu điểm của quá trình này là:
- vật liệu ướt thu được có độ bền tăng lên;
- sợi này tương thích với tất cả các loại sợi tự nhiên và tổng hợp;
- Lyocell có màu sắc đẹp và ổn định, độ bóng hấp dẫn;
- Sản phẩm Lyocell có độ bền cao khi sử dụng;
- Lyocell được sử dụng thành công trong sản xuất vải và vật liệu không dệt;
- Lyocell có nhu cầu cao đối với người tiêu dùng vì chất liệu này tương tự như cotton nhưng bền hơn và chất lượng cao hơn;
- Lyocell thấm hút độ ẩm tốt hơn và mang lại cảm giác như lụa trên da.

Nhược điểm của quy trình sản xuất lyocell:
- các giai đoạn sản xuất không phải lúc nào cũng tuân thủ các yêu cầu về vệ sinh và vệ sinh;
- chi phí cấp phép cao;
- giá lyocell cao.
Siblon
Vào những năm 1970, các nhà khoa học Liên Xô đã phát minh ra sợi viscose mô đun cao gọi là siblon. Gỗ lá kim được sử dụng làm nguyên liệu thô. Độ bền của siblon vượt quá độ bền của viscose 1,5 lần. Nó hấp thụ độ ẩm tốt hơn và không bị ảnh hưởng bởi kiềm. Các sản phẩm làm từ siblon ít co lại và ít nhăn hơn.

Gấp, đánh dấu và đóng gói vải
Việc gấp, đánh dấu và đóng gói vải được quy định bởi GOST 8737-66.
Quan trọng! Vải viscose dùng trong ngành may mặc được gấp thành từng mảnh nguyên vẹn. Có thể ghép nhiều mảnh vải khác nhau cùng màu và cùng mặt hàng để bán.
Chiều dài của đoạn cắt để bán là từ 15 đến 60 cm. Đối với các xưởng may, chiều dài của đoạn cắt phải từ 20 đến 80 m.
Các loại vải được ghép thành từng mảnh phải được đóng dấu thông tin về nhà sản xuất.
Nhãn phải chứa các thông tin sau:
- tên nhà sản xuất;
- tên vải và số hiệu sản phẩm;
- tên tiêu chuẩn hoặc thông số kỹ thuật;
- loại và bản chất hoàn thiện;
- tên các sợi hóa học và tỷ lệ phần trăm của chúng trong vải;
- dữ liệu độ bền màu;
- chiều rộng của vải viscose;
- đa dạng;
- chiều dài của tấm vải trong một mảnh;
- ngày sản xuất.

Vải viscose có thể được đóng gói trong:
- giấy;
- phim ảnh;
- bìa cứng.
Cách sử dụng
Có một số lựa chọn để sử dụng loại vải này.
Phương thức
Một trong những loại viscose là modal. Nó không phải là vật liệu tự nhiên hay tổng hợp.

Gỗ Beech được sử dụng để sản xuất. Modal có độ co ngót tối thiểu, chống biến dạng và phai màu. Nó có đặc điểm là mềm mại, mịn màng, thấm hút tốt, vì vậy modal đã được ứng dụng trong sản xuất khăn tắm, đồ lót và áo choàng.
Tencel
Tencel là một loại vật liệu tự nhiên hiện đại. Tencel có đặc tính tương đương với cotton. Nó trông giống lụa. Vải Tencel thường được dùng để may nhiều loại quần áo. Vải Tencel bao gồm lyocell, lụa, len và cotton. Tencel cũng thường được dùng làm dây thừng. Trong y học, nó được dùng để làm băng.

Sợi xơ ngắn
Staple bao gồm các sợi ngắn có cùng độ dài, giúp vải có độ đàn hồi. Các sản phẩm Staple hầu như không bị nhăn so với các loại vải viscose khác. Staple có thể chứa cotton. Váy, áo sơ mi và áo cánh được làm từ vải staple. Loại vải này không đắt và có chất lượng tuyệt vời. Sợi staple cũng được dùng để làm sợi.
axetat
Acetyl cellulose được sử dụng để sản xuất các loại sợi này. Sợi axetat được chia thành hai loại: sợi triacetate và sợi axetat. Quần áo ngoài trời, vải may mặc, đồ lót, hàng dệt kim và vải rèm cửa được làm từ sợi axetat. Nhờ có axetat, sản phẩm ít bị nhăn hơn.
Sợi viscose được sử dụng trong thêu và sản xuất sợi đan.

Quy định về chăm sóc vật liệu
Các sản phẩm vải viscose được giặt bằng tay hoặc ở chế độ giặt nhẹ ở nhiệt độ 30 °C. Không được phép vắt và sấy sản phẩm trên dây. Nên sấy trên bề mặt nằm ngang phẳng.
Cách nhận biết vải viscose
Vải thoải mái và mềm mại cho cơ thể. Khi đốt, nó hoạt động giống như cotton. Các sợi có độ bóng sáng, giống như vải lụa. Vải dễ bị nhăn. Độ bền của vải viscose khi ướt thấp hơn vải cotton.

Sợi viscose được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, nhưng chủ yếu được sử dụng trong ngành dệt may. Giống như tất cả các loại vải, nó có mặt tích cực và tiêu cực.




