Vải chéo (vải) - nó là gì và có gì thú vị? Làm thế nào để sử dụng và chăm sóc đúng cách? Có thể nó liên quan đến măng tây? Điều này và nhiều hơn nữa nằm bên dưới trong bài viết.
Lịch sử sáng tạo
Twill là tên gọi chung của một loại vải đặc biệt dày, có tên không phải do loại nguyên liệu thô được sử dụng mà do phương pháp dệt. Chất liệu này được làm bằng cách dệt chéo các sợi chỉ.

Để bạn tham khảo! Chất liệu này có nguồn gốc từ Pháp, ở quê hương của nó được gọi là Serge. Tại thành phố Nimes (De Nim) vào những năm 300 sau Công nguyên, một loại vải khác thường như vậy đã xuất hiện, được sử dụng trong một thời gian dài như một loại vải làm việc. Sau đó, người Pháp đã cải thiện sản xuất đến mức họ bắt đầu may vest, váy và thậm chí cả khăn trải giường từ nó.
Người Mỹ L. Strauss đã mang nó đến danh tiếng toàn cầu bằng cách sử dụng nó trong quần jeans của mình. Vải chéo cotton được sử dụng để làm quần jeans hiện được gọi là denim, theo nghĩa đen có nghĩa là "từ Nimes". Và bản thân quần jeans đã chuyển từ trang phục làm việc thành một thuộc tính không thể thiếu của một người hiện đại.
Twill đang nhanh chóng trở nên phổ biến do tính linh hoạt của nó. Một loạt các ứng dụng: từ trang phục công sở đến trang phục lễ hội thanh lịch, đảm bảo nhu cầu cao về nó.

Thành phần của vải và tính chất của chúng
Nó trở nên phổ biến do thành phần của nó. Sự đa dạng của các nguyên liệu thô được sử dụng cung cấp nhiều lựa chọn để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Vải chéo có thể là tự nhiên và nhân tạo.
Tùy thuộc vào thành phần, các tính chất có thể khác nhau, nhưng tất cả các loại vải chéo đều có các tính chất cơ bản sau:
- Tỉ trọng;
- khả năng chống mài mòn;
- Khả năng chống tia cực tím là đặc điểm của vải chéo ở mọi thành phần; vải không bị phai màu dưới ánh nắng mặt trời.
Vải chéo tự nhiên: các loại và đặc điểm
Người ta phân biệt các loại sau đây:
- bông (cotton) - là loại dày đặc nhất, chứa 100% cotton;
- mềm mại, sáng bóng và mịn màng;
- len;
- lanh.
Vải tự nhiên có những đặc tính sau:
- độ thấm khí;
- điều hòa thân nhiệt: mùa đông không lạnh, mùa hè không có hiệu ứng “nhiệt”;
- độ hút ẩm tốt;
- không gây dị ứng;
- thân thiện với môi trường.
Xin lưu ý! Vải chéo, làm từ 100% cotton Uzbek, được gọi là vải chéo Uzbek. Trong thời kỳ thâm hụt toàn diện ở Liên Xô, quần jean được làm từ loại vải này, cố gắng tái tạo chất lượng không thua kém vải denim cổ điển. Nhưng sợi vải cotton Uzbek không dài bằng. Do đó, không thể lặp lại thành công. Nhưng nó được sử dụng tích cực để may quần áo lao động.

Vải chéo nhân tạo, các loại và đặc điểm
Có các loại vải sau đây được phân biệt:
- polyester;
- vải visco;
- co giãn (chứa sợi elastane).
Nó có các đặc tính sau:
- độ đàn hồi;
- khả năng kháng một phần với thuốc thử hóa học.

Ngoài ra còn có nhiều sự kết hợp khác nhau giữa sợi tự nhiên và sợi nhân tạo. Thông thường, viscose hoặc polyester được thêm vào cotton, giúp tăng độ bền của vải.
Đặc điểm của nghề dệt
Phương pháp tạo vải chéo không phụ thuộc vào nguyên liệu thô được sử dụng. Phương pháp sản xuất giống nhau đối với bất kỳ sợi nào. Một phương pháp dệt đặc biệt được sử dụng - vải chéo. Nó cũng được gọi là caper hoặc chéo. Trong các loại vải thông thường, kiểu dệt của sợi ngang và sợi dọc là không đổi, không dịch chuyển và trong vải chéo, sợi ngang bị dịch chuyển so với sợi dọc. Mật độ của vải chéo phụ thuộc vào thứ tự dịch chuyển: một loại vải nhỏ tạo ra một loại vải mỏng có gân nhỏ, một loại vải chắc - một dải rộng. Độ dốc của các sọc cũng rất quan trọng. Thông thường, các sọc được tạo ra với độ dốc về bên phải, nhưng cũng có vải chéo nghiêng về bên trái.
Tùy thuộc vào độ mịn và độ dốc của sợi, cũng như loại dệt, vải chéo có thể:
- cổ điển - các đường có chiều rộng bằng nhau và nghiêng về bên phải;
- gãy - một gân nhỏ nghiêng về bên trái, tạo thành hoa văn xương cá, vải mỏng hơn;
- phức hợp - các sọc chéo có độ rộng khác nhau, làm tăng mật độ của vải;
- gia cố - vải mật độ cao có sọc chéo rộng;
- zíc zắc - các sợi ngang được hướng xen kẽ sang trái và sang phải.

Phạm vi áp dụng
Phạm vi ứng dụng của vải chéo phụ thuộc trực tiếp vào thành phần của vải. Tùy thuộc vào lượng sợi tự nhiên và sợi nhân tạo trong thành phần, nó được chia thành các loại sau:
- Vải chéo thô là một loại vật liệu được làm từ cotton tự nhiên. Nó có khả năng chống mài mòn cao hơn, đó là lý do tại sao nó được sử dụng để may quần áo lao động, túi xách, găng tay và mũ;
- vải chéo lót - đây là loại vải được thêm viscose vào sợi tơ tằm hoặc sợi cotton tự nhiên, giúp tăng độ đàn hồi của vải. Vải này được dùng để lót trong các bộ vest, áo khoác;
- Lụa chéo là một loại vải tự nhiên được làm từ 100% lụa, rất mịn và dễ chịu. Nó được sử dụng để làm đồ lót, khăn trải giường, đồ ngủ và áo choàng tắm.
Để bạn tham khảo! Ngoài ra còn có một loại vải chéo riêng biệt - vải tẩy trắng. Đây là vải chéo thô, được nhuộm bằng phương pháp nhuộm thông thường hoặc phương pháp in.
Vải chéo cotton tự nhiên được sử dụng cho áo choàng và bộ đồ y tế, cũng như quần áo làm việc cho công nhân trong ngành thực phẩm và hóa chất. Quần áo cho đầu bếp và nhân viên nhà bếp, nhân viên bảo vệ, đồng phục chung cho nhân viên cửa hàng - tất cả đều là vải chéo cotton.

Vải được tẩm thành phần chống thấm nước đặc biệt được sử dụng để bọc đồ nội thất và nệm.

Vật liệu bền nhất được sử dụng để sản xuất thắt lưng, dây thắt lưng và các thiết bị kỹ thuật khác.

Vải len được sử dụng để may vest, váy và áo khoác.

Vải chéo hỗn hợp cũng được dùng để làm hàng dệt gia dụng - rèm cửa, màn cửa, khăn trải bàn.

Xin lưu ý! Bộ đồ dã chiến màu be được gọi là "Afghanka" hoặc "Pesochka". Chúng được làm từ 100% vải cotton vân chéo.
Chăm sóc sản phẩm
Vì vải chéo có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, bạn cần biết chính xác thành phần để chăm sóc nó. Để làm được điều này, bạn có thể tham khảo mô tả trên nhãn quần áo và tùy thuộc vào điều này, hãy chọn chế độ giặt phù hợp:
- Cotton có thể giặt ở nhiệt độ cao lên tới 90°C.
- đối với lụa, vải tổng hợp hoặc len - không quá 40°C;
- không sử dụng thuốc tẩy hoặc hóa chất khác;
- ủi ở mặt sau;
- Để vệ sinh lớp bọc đồ nội thất hoặc lớp lót của áo khoác ngoài, bạn có thể sử dụng tăm bông thấm một ít chất tẩy rửa dạng lỏng;
- Quần áo đặc biệt có thể được xử lý bằng chất khử trùng.

Ưu điểm và nhược điểm
Vải Twill có nhiều ưu điểm:
- nhiều loại vải phù hợp với mọi sở thích, màu sắc và ngân sách;
- khô nhanh sau khi giặt (hoặc sau khi mưa);
- không yêu cầu chăm sóc đặc biệt (trừ vải lụa);
- thực tế không bị nhăn;
- không hấp thụ mùi lạ;
- không phai màu khi giặt, màu sắc vẫn tươi sáng;
- không bị nhiễm điện;
- không phai màu dưới ánh nắng mặt trời;
- không có viên nào xuất hiện;
- chống mài mòn.
Chỉ có hai nhược điểm: vải chéo tự nhiên không có độ đàn hồi và bị co lại khi giặt, cần lưu ý điều này khi chọn kích cỡ quần áo.

Đánh giá
Các đánh giá trên Internet phần lớn là tích cực:
Ekaterina, 42 tuổi, Kaluga
"Tôi làm y tá, tôi luôn phải mặc áo khoác trắng đi làm. Tôi phải giặt chúng thường xuyên, đôi khi là giặt hàng ngày. Nhưng vải chéo thì bền! May mắn thay, mọi thứ đều giặt sạch và khô rất nhanh. Và mặc dù giặt thường xuyên, nó vẫn trông tuyệt vời. Có vẻ như đây là chất liệu tốt nhất trong y học."
Alexey, 27 tuổi, Omsk
"Tôi làm quản đốc tại một công trường xây dựng. Chúng tôi không thường xuyên được cấp quần áo đặc biệt, chỉ một lần một năm. Nhưng quần yếm vải chéo có thể mặc đến lần tiếp theo. Chúng chịu được tuyết và mưa tốt. Chúng không bị nhăn, và quan trọng nhất là chúng có thể giặt sạch. Hóa ra là găng tay và dây an toàn cũng được làm từ vải chéo. Bạn không thể làm việc mà không có chúng ở công trường xây dựng."
Valery, 30 tuổi, Vladimir
"Tôi làm việc tại một nhà máy sản xuất đồ nội thất. Tôi bọc ghế sofa và ghế bành. Chúng tôi thường sử dụng vải chéo. Vải này khá bền, trông đẹp và giá thành ghế sofa cũng rẻ. Do đó, nhu cầu rất cao và luôn có rất nhiều đơn đặt hàng."
Twill không liên quan đến măng tây. Nhưng nó không hề thua kém chút nào vì điều này. Do tính linh hoạt và giá thành thấp, nó rất phổ biến trong mọi lĩnh vực: từ đồ lót đến đồ bảo hộ lao động. Không phải loại vải nào cũng có khả năng này.




